linh tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linh tinh+ adj
- trivial, trifling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh tinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "linh tinh":
linh đình linh tinh linh tính - Những từ có chứa "linh tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
paraphernalia spirit omnivorous spirited desultory lyncean rummage miscellaneous scratch psychical more...
Lượt xem: 709